Trong số các loại gia vị Việt Nam trồng được, có một loại lọt top đắt đỏ bậc nhất, đó chính là bạch đậu khấu. Loại gia vị này đắt thứ ba trên thế giới, chỉ xếp sau saffron (nhụy hoa nghệ tây) và vani. Trên thị trường, 100 gram bạch đậu khấu có giá khoảng 9 USD, tương đương khoảng 2,3 triệu đồng/kg. Ở Việt Nam, giá bán lẻ bạch đậu khấu dao động quanh mức 1,2–1,5 triệu đồng/kg, tùy loại và xuất xứ.
Không chỉ có giá trị cao, bạch đậu khấu còn là mặt hàng xuất khẩu đầy tiềm năng của Việt Nam. Theo Hiệp hội Hồ tiêu Việt Nam, tính đến hết tháng 9/2025, nước ta đã xuất khẩu hơn 3.283 tấn bạch đậu khấu - nhục đậu khấu, với 31 thị trường nhập khẩu, trong đó Hà Lan, Pakistan và Mỹ là 3 đối tác lớn nhất.
Trước đó, trong năm 2024, lượng xuất khẩu đạt 3.402 tấn với kim ngạch 27,6 triệu USD, cho thấy nhu cầu tiêu thụ loại gia vị này ngày càng tăng mạnh trên toàn cầu.
Bạch đậu khấu có tên khoa học là Amomum cardamomum L., thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Ở Việt Nam, nó còn được gọi bằng nhiều tên như bạch khấu nhân, bạch khấu xác, đa khấu hay đới xác khấu. Loài cây này sinh trưởng tốt ở vùng khí hậu mát ẩm, chủ yếu được trồng tại Cao Bằng, Lào Cai, Sơn La, Tuyên Quang và một số tỉnh miền núi phía Bắc. Cây cao khoảng 2-3m, sống lâu năm và có thể cho thu hoạch ổn định nhiều năm liền.

Mỗi năm, bạch đậu khấu chỉ có một mùa thu hoạch duy nhất, thường rơi vào mùa thu, khi quả chuyển từ màu xanh sang vàng. Người dân chỉ hái quả từ những cây trên 3 năm tuổi, đảm bảo quả đạt độ chín khoảng 70% và không bị sâu bệnh. Công đoạn thu hái hoàn toàn làm thủ công, đòi hỏi sự tỉ mỉ, vì chỉ cần một sơ suất nhỏ cũng khiến quả bị giập hoặc mất tinh dầu, yếu tố quyết định giá trị của loại gia vị này.
Sau khi hái, quả được phơi khô tự nhiên, bỏ cuống rồi xông diêm sinh cho đến khi vỏ chuyển sang màu trắng ngà đặc trưng. Quả khô có thể bảo quản được lâu năm và khi sử dụng người ta sẽ bóc lấy hạt bên trong. Phần hạt chứa nhiều tinh dầu nhất, có mùi thơm cay nồng, ngọt nhẹ và rất đặc trưng.
Các đầu bếp nhà hàng ưa chuộng bạch đậu khấu bởi hương vị độc đáo, vừa thơm dịu, vừa cay ấm, mang lại chiều sâu cho món ăn. Trong ẩm thực mặn, bạch đậu khấu là gia vị không thể thiếu trong nước dùng phở, các món cà ri, thịt hầm hay món nướng. Khi ướp thịt bò, thịt cừu hay gà, chỉ cần thêm một chút bột bạch đậu khấu cũng đủ khiến món ăn trở nên thơm nồng, hấp dẫn và dậy mùi đặc trưng.

Không chỉ giới hạn trong món mặn, bạch đậu khấu còn là linh hồn của nhiều món ngọt và đồ uống. Ở châu Âu và Trung Đông, người ta thường cho bột bạch đậu khấu vào bánh quy, bánh nướng, kem hoặc trà sữa nóng để tạo hương thơm ấm áp, sang trọng. Những ly trà masala Ấn Độ hay cà phê Ả Rập cũng không thể thiếu loại gia vị này, chỉ vài hạt nhỏ đã đủ làm dậy hương, mang lại cảm giác thư giãn dễ chịu.
Bạch đậu khấu còn là vị thuốc quý trong Đông y. Theo y thư cổ, quả bạch đậu khấu có tác dụng ôn trung, hành khí, trừ đàm, chỉ nôn; thường dùng chữa đầy hơi, chán ăn, buồn nôn, tiêu hóa kém. Quả gần chín được thu hái, phơi khô để làm dược liệu.

Từ chỗ chỉ mọc tự nhiên trong rừng sâu, bạch đậu khấu nay đã trở thành cây trồng mang lại thu nhập ổn định cho nhiều hộ dân miền núi phía Bắc. Với giá bán lên đến 1,2 triệu đồng/kg, mỗi hecta bạch đậu khấu có thể cho thu nhập hàng trăm triệu đồng mỗi năm. Đặc biệt, trong bối cảnh nhu cầu gia vị tự nhiên và dược liệu tăng cao, loại cây này đang mở ra cơ hội xuất khẩu đầy hứa hẹn cho nông sản Việt.